37 | FC Kraslava #18 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.5] | 28 | 1 | 4 | 3 | 0 |
36 | FC Kraslava #18 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.5] | 26 | 2 | 2 | 4 | 0 |
35 | FC Kraslava #18 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.5] | 31 | 1 | 4 | 5 | 0 |
34 | FC Kraslava #18 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.5] | 22 | 0 | 0 | 4 | 0 |
33 | FC Kraslava #18 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.5] | 30 | 0 | 3 | 4 | 0 |
32 | FC Kraslava #18 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13] | 23 | 0 | 1 | 6 | 0 |
31 | FC Kraslava #18 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.23] | 34 | 0 | 1 | 5 | 0 |
30 | FC Kraslava #18 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.23] | 34 | 0 | 2 | 4 | 0 |
29 | FC Kraslava #18 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.3] | 34 | 0 | 1 | 3 | 0 |
28 | Chernivtsi | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |