39 | LV_everywhere | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 14 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | LV_everywhere | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 19 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
37 | LV_everywhere | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 28 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 |
36 | LV_everywhere | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 30 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 |
35 | LV_everywhere | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 32 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | LV_everywhere | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
33 | LV_everywhere | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 25 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | LV_everywhere | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 31 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 |
31 | LV_everywhere | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 29 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 |
30 | LV_everywhere | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 29 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 |
29 | LV_everywhere | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 18 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 |
29 | FC Beira | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 17 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC Beira | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 24 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |