50 | Shkodër #7 | Giải vô địch quốc gia Albania | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | Shkodër #7 | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 32 | 4 | 0 | 4 | 0 |
48 | Shkodër #7 | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 17 | 0 | 0 | 3 | 0 |
48 | ΚΑΛΑΜΑΤΑ | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | ΚΑΛΑΜΑΤΑ | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 8 | 1 | 0 | 0 | 0 |
46 | ΚΑΛΑΜΑΤΑ | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 30 | 12 | 1 | 0 | 0 |
45 | ΚΑΛΑΜΑΤΑ | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 30 | 24 | 0 | 0 | 0 |
44 | ΚΑΛΑΜΑΤΑ | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 30 | 25 | 0 | 0 | 0 |
43 | ΚΑΛΑΜΑΤΑ | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 30 | 22 | 0 | 0 | 0 |
42 | ΚΑΛΑΜΑΤΑ | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 32 | 22 | 2 | 0 | 0 |
41 | ΚΑΛΑΜΑΤΑ | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.4] | 29 | 36 | 0 | 0 | 0 |
40 | ΤΥΔΕΑΣ | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 24 | 2 | 0 | 0 | 0 |
39 | ΤΥΔΕΑΣ | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 30 | 18 | 0 | 0 | 0 |
38 | ΤΥΔΕΑΣ | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 30 | 19 | 0 | 0 | 0 |
37 | ΤΥΔΕΑΣ | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 30 | 31 | 1 | 0 | 0 |
36 | ΤΥΔΕΑΣ | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 30 | 29 | 0 | 0 | 0 |
35 | HNK Rijeka | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | HNK Rijeka | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | HNK Rijeka | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | NK Velika Gorica #7 | Giải vô địch quốc gia Croatia [5.3] | 57 | 8 | 0 | 2 | 0 |
30 | HNK Rijeka | Giải vô địch quốc gia Croatia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | HNK Rijeka | Giải vô địch quốc gia Croatia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | HNK Rijeka | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |