41 | Zabki #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.5] | 30 | 2 | 0 |
40 | Zabki #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.5] | 30 | 0 | 0 |
39 | Zabki #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.5] | 30 | 0 | 0 |
38 | Ichikawa | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 20 | 0 | 0 |
37 | Exysoul FC | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 1 | 0 | 0 |
36 | Exysoul FC | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 3 | 2 | 0 |
35 | Exysoul FC | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 5 | 2 | 0 |
34 | Exysoul FC | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 17 | 5 | 0 |
33 | Exysoul FC | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 24 | 0 | 0 |
32 | Exysoul FC | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 13 | 0 | 0 |
31 | Exysoul FC | Giải vô địch quốc gia Đức | 16 | 0 | 0 |
30 | Exysoul FC | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 15 | 0 | 0 |
29 | Exysoul FC | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 12 | 1 | 0 |
28 | Exysoul FC | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 11 | 1 | 0 |