48 | Pljevlja #4 | Giải vô địch quốc gia Montenegro | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | Pljevlja #4 | Giải vô địch quốc gia Montenegro | 33 | 1 | 1 | 2 | 0 |
46 | Pljevlja #4 | Giải vô địch quốc gia Montenegro | 27 | 1 | 4 | 3 | 0 |
45 | Pljevlja #4 | Giải vô địch quốc gia Montenegro | 28 | 0 | 6 | 1 | 0 |
44 | Pljevlja #4 | Giải vô địch quốc gia Montenegro | 32 | 3 | 2 | 0 | 0 |
43 | Pljevlja #4 | Giải vô địch quốc gia Montenegro | 26 | 1 | 4 | 0 | 0 |
42 | Pljevlja #4 | Giải vô địch quốc gia Montenegro | 29 | 2 | 6 | 0 | 0 |
41 | Pljevlja #4 | Giải vô địch quốc gia Montenegro | 31 | 5 | 8 | 1 | 0 |
40 | Pljevlja #4 | Giải vô địch quốc gia Montenegro | 21 | 2 | 7 | 1 | 0 |
39 | Pljevlja #4 | Giải vô địch quốc gia Montenegro [2] | 33 | 24 | 33 | 1 | 0 |
38 | Pljevlja #4 | Giải vô địch quốc gia Montenegro | 32 | 3 | 6 | 3 | 0 |
37 | Pljevlja #4 | Giải vô địch quốc gia Montenegro | 34 | 8 | 13 | 3 | 0 |
36 | Pljevlja #4 | Giải vô địch quốc gia Montenegro | 33 | 9 | 16 | 2 | 0 |
35 | Pljevlja #4 | Giải vô địch quốc gia Montenegro | 30 | 2 | 14 | 0 | 0 |
34 | Pljevlja #4 | Giải vô địch quốc gia Montenegro | 65 | 6 | 15 | 2 | 0 |
33 | Pljevlja #4 | Giải vô địch quốc gia Montenegro | 57 | 6 | 12 | 2 | 0 |
32 | Pljevlja #4 | Giải vô địch quốc gia Montenegro | 56 | 2 | 7 | 2 | 0 |
31 | Pljevlja #4 | Giải vô địch quốc gia Montenegro | 43 | 0 | 3 | 2 | 0 |
30 | Pljevlja #4 | Giải vô địch quốc gia Montenegro | 29 | 0 | 0 | 5 | 0 |
29 | Pljevlja #4 | Giải vô địch quốc gia Montenegro | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | Pljevlja #4 | Giải vô địch quốc gia Montenegro | 22 | 0 | 0 | 6 | 0 |