45 | Cosenza | Giải vô địch quốc gia Italy [5.1] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Cosenza | Giải vô địch quốc gia Italy [5.1] | 24 | 9 | 0 | 2 | 0 |
43 | Cosenza | Giải vô địch quốc gia Italy [5.1] | 34 | 12 | 0 | 0 | 0 |
42 | Cosenza | Giải vô địch quốc gia Italy [5.1] | 38 | 25 | 1 | 1 | 0 |
41 | Cosenza | Giải vô địch quốc gia Italy [5.1] | 37 | 16 | 4 | 0 | 0 |
40 | Cosenza | Giải vô địch quốc gia Italy [5.1] | 37 | 23 | 1 | 0 | 0 |
39 | Cosenza | Giải vô địch quốc gia Italy [5.1] | 35 | 21 | 0 | 2 | 1 |
38 | Cosenza | Giải vô địch quốc gia Italy [5.1] | 38 | 20 | 4 | 2 | 0 |
37 | Cosenza | Giải vô địch quốc gia Italy [5.1] | 38 | 18 | 0 | 1 | 0 |
36 | Cosenza | Giải vô địch quốc gia Italy [5.1] | 37 | 40 | 0 | 0 | 0 |
35 | Cosenza | Giải vô địch quốc gia Italy [5.1] | 37 | 29 | 2 | 2 | 0 |
34 | Cosenza | Giải vô địch quốc gia Italy [5.1] | 37 | 37 | 0 | 1 | 0 |
33 | Shen Hua FC | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.4] | 20 | 14 | 1 | 0 | 0 |
32 | Shen Hua FC | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.4] | 20 | 9 | 2 | 0 | 0 |
31 | Shen Hua FC | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.4] | 20 | 12 | 2 | 3 | 0 |
30 | Shen Hua FC | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.4] | 21 | 3 | 0 | 0 | 0 |
29 | Shen Hua FC | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.4] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Shen Hua FC | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [5.5] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |