46 | Pafos | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp [2] | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
45 | Pafos | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp [2] | 30 | 1 | 0 | 2 | 0 |
44 | Pafos | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp [2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Pafos | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp [2] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | Pafos | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp [2] | 26 | 0 | 0 | 3 | 0 |
41 | Pafos | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp [2] | 30 | 1 | 0 | 3 | 0 |
40 | Pafos | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp [2] | 37 | 1 | 0 | 1 | 0 |
39 | Pafos | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp [2] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Pafos | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp [2] | 33 | 1 | 0 | 0 | 0 |
37 | Pafos | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 35 | 1 | 0 | 2 | 0 |
36 | Pafos | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
35 | Pafos | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
34 | Pafos | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 32 | 3 | 0 | 2 | 0 |
32 | Rapid 1923 Bucuresti | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
31 | Rapid 1923 Bucuresti | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 50 | 0 | 0 | 6 | 0 |
30 | Rapid 1923 Bucuresti | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 51 | 0 | 0 | 8 | 0 |
29 | Rapid 1923 Bucuresti | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 55 | 1 | 0 | 3 | 0 |
28 | Rapid 1923 Bucuresti | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 25 | 0 | 0 | 4 | 0 |