46 | FC Ludza #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7] | 2 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Ludza #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7] | 7 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Ludza #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7] | 6 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Ludza #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7] | 11 | 1 | 0 | 0 |
40 | FC Ludza #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7] | 7 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Ludza #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7] | 7 | 1 | 0 | 0 |
38 | FC Ludza #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7] | 2 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Ludza #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.8] | 30 | 0 | 2 | 1 |
30 | FC Ludza #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.8] | 1 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Ludza #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.3] | 14 | 0 | 0 | 0 |