40 | FC Christchurch | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 8 | 0 | 2 | 0 | 0 |
39 | FC Christchurch | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Christchurch | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 9 | 0 | 1 | 1 | 0 |
37 | FC Christchurch | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Christchurch | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Christchurch | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Christchurch | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Christchurch | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Christchurch | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Christchurch | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC HDIT | Giải vô địch quốc gia Romania | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC HDIT | Giải vô địch quốc gia Romania | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |