48 | Lübeck | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 17 | 1 | 0 | 3 | 0 |
47 | Lübeck | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 27 | 1 | 0 | 6 | 2 |
46 | Lübeck | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 33 | 0 | 0 | 2 | 1 |
45 | Lübeck | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
44 | Lübeck | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
43 | Lübeck | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 33 | 0 | 0 | 5 | 0 |
42 | Lübeck | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
41 | Lübeck | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 27 | 1 | 0 | 1 | 1 |
40 | Lübeck | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | Lübeck | Giải vô địch quốc gia Đức | 23 | 0 | 0 | 3 | 0 |
38 | Lübeck | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Lübeck | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Lübeck | Giải vô địch quốc gia Đức | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Lübeck | Giải vô địch quốc gia Đức | 43 | 0 | 0 | 3 | 0 |
34 | Lübeck | Giải vô địch quốc gia Đức | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Lübeck | Giải vô địch quốc gia Đức | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Lübeck | Giải vô địch quốc gia Đức | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Lübeck | Giải vô địch quốc gia Đức | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Starachowice | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.7] | 30 | 1 | 1 | 1 | 0 |
29 | Lübeck | Giải vô địch quốc gia Đức | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | Lübeck | Giải vô địch quốc gia Đức | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |