49 | FC Amritsar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Amritsar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | FC Amritsar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | FC Amritsar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Amritsar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Amritsar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 32 | 2 | 0 | 1 | 0 |
43 | FC Amritsar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Amritsar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 33 | 1 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Amritsar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 23 | 1 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Amritsar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 19 | 2 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Amritsar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 22 | 1 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Amritsar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Amritsar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Amritsar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | Camagüey #3 | Giải vô địch quốc gia Cuba | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Amritsar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Gwalchaved FC | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 37 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | FC Amritsar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | SC Steenwijk | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | SC Steenwijk | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Cayo #2 | Giải vô địch quốc gia Belize | 34 | 0 | 0 | 4 | 1 |
29 | SC Steenwijk | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | SC Steenwijk | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |