45 | FC Conakry #2 | Giải vô địch quốc gia Guinea | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Conakry #2 | Giải vô địch quốc gia Guinea | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | FC Conakry #2 | Giải vô địch quốc gia Guinea | 35 | 0 | 1 | 3 | 0 |
42 | FC Conakry #2 | Giải vô địch quốc gia Guinea | 33 | 0 | 1 | 5 | 1 |
41 | FC Conakry #2 | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 35 | 1 | 1 | 1 | 0 |
40 | FC Conakry #2 | Giải vô địch quốc gia Guinea | 33 | 0 | 1 | 10 | 1 |
39 | FC Conakry #2 | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 39 | 0 | 5 | 6 | 0 |
38 | FC Conakry #2 | Giải vô địch quốc gia Guinea | 32 | 0 | 2 | 6 | 0 |
37 | FC Conakry #2 | Giải vô địch quốc gia Guinea | 39 | 0 | 0 | 5 | 1 |
36 | FC Conakry #2 | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 38 | 3 | 15 | 4 | 0 |
35 | FC Conakry #2 | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 31 | 0 | 3 | 5 | 0 |
34 | FC Conakry #2 | Giải vô địch quốc gia Guinea | 36 | 0 | 0 | 11 | 0 |
33 | FC Conakry #2 | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 37 | 0 | 5 | 11 | 0 |
32 | FC Conakry #2 | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 33 | 0 | 4 | 4 | 0 |
31 | FC Conakry #2 | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 32 | 0 | 2 | 3 | 0 |
30 | FC Conakry #2 | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 34 | 0 | 0 | 3 | 0 |
29 | FC Conakry #2 | Giải vô địch quốc gia Guinea | 32 | 1 | 0 | 6 | 1 |
28 | FC Conakry #2 | Giải vô địch quốc gia Guinea | 21 | 0 | 1 | 2 | 0 |
28 | FC Kankan | Giải vô địch quốc gia Guinea | 4 | 0 | 1 | 2 | 0 |