49 | FC Székesfehérvár #5 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.1] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Székesfehérvár #5 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.1] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
47 | FC Székesfehérvár #5 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.1] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | FC Székesfehérvár #5 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.1] | 29 | 2 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Székesfehérvár #5 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.1] | 24 | 0 | 0 | 4 | 0 |
44 | FC Székesfehérvár #5 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.1] | 17 | 1 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Székesfehérvár #5 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.3] | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Székesfehérvár #5 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.3] | 28 | 1 | 0 | 6 | 0 |
41 | FC Székesfehérvár #5 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.4] | 30 | 0 | 0 | 3 | 1 |
40 | FC Székesfehérvár #5 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.4] | 30 | 1 | 0 | 2 | 0 |
39 | FC Székesfehérvár #5 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.4] | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Székesfehérvár #5 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.4] | 26 | 0 | 0 | 3 | 0 |
37 | FC Székesfehérvár #5 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.4] | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Székesfehérvár #5 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.4] | 26 | 0 | 0 | 1 | 1 |
35 | FC Székesfehérvár #5 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.4] | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |
34 | FC Székesfehérvár #5 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.4] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Székesfehérvár #5 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.4] | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
32 | FC Székesfehérvár #5 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.4] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
31 | FC Mezőgecse | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Mezőgecse | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Mezőgecse | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | Marecki FC | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 19 | 0 | 0 | 3 | 0 |