Wawrzyniec Gromada: Sự nghiệp cầu thủ

Mùa giảiCâu lạc bộGiải đấuCác trận đấuGAYR
49hu FC Székesfehérvár #5hu Giải vô địch quốc gia Hungary [5.1]70000
48hu FC Székesfehérvár #5hu Giải vô địch quốc gia Hungary [5.1]290030
47hu FC Székesfehérvár #5hu Giải vô địch quốc gia Hungary [5.1]300010
46hu FC Székesfehérvár #5hu Giải vô địch quốc gia Hungary [5.1]292000
45hu FC Székesfehérvár #5hu Giải vô địch quốc gia Hungary [5.1]240040
44hu FC Székesfehérvár #5hu Giải vô địch quốc gia Hungary [5.1]171000
43hu FC Székesfehérvár #5hu Giải vô địch quốc gia Hungary [4.3]301000
42hu FC Székesfehérvár #5hu Giải vô địch quốc gia Hungary [4.3]281060
41hu FC Székesfehérvár #5hu Giải vô địch quốc gia Hungary [4.4]300031
40hu FC Székesfehérvár #5hu Giải vô địch quốc gia Hungary [4.4]301020
39hu FC Székesfehérvár #5hu Giải vô địch quốc gia Hungary [4.4]301010
38hu FC Székesfehérvár #5hu Giải vô địch quốc gia Hungary [4.4]260030
37hu FC Székesfehérvár #5hu Giải vô địch quốc gia Hungary [4.4]240010
36hu FC Székesfehérvár #5hu Giải vô địch quốc gia Hungary [4.4]260011
35hu FC Székesfehérvár #5hu Giải vô địch quốc gia Hungary [4.4]280030
34hu FC Székesfehérvár #5hu Giải vô địch quốc gia Hungary [4.4]250000
33hu FC Székesfehérvár #5hu Giải vô địch quốc gia Hungary [4.4]320030
32hu FC Székesfehérvár #5hu Giải vô địch quốc gia Hungary [4.4]290030
31hu FC Mezőgecsehu Giải vô địch quốc gia Hungary [2]110000
30hu FC Mezőgecsehu Giải vô địch quốc gia Hungary [2]90000
29hu FC Mezőgecsehu Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1]120010
28pl Marecki FCpl Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4]190030

Chuyển nhượng

NgàyTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
tháng 7 3 2017hu FC Mezőgecsehu FC Székesfehérvár #5RSD3 577 907
tháng 1 30 2017pl Marecki FChu FC MezőgecseRSD1 132 275

Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 9) của pl Marecki FC vào thứ sáu tháng 12 23 - 20:01.