39 | Árborg | Giải vô địch quốc gia Iceland | 11 | 1 | 1 | 3 | 0 |
38 | Árborg | Giải vô địch quốc gia Iceland | 16 | 1 | 0 | 2 | 0 |
37 | Árborg | Giải vô địch quốc gia Iceland | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Árborg | Giải vô địch quốc gia Iceland | 5 | 0 | 1 | 2 | 0 |
35 | Árborg | Giải vô địch quốc gia Iceland | 19 | 1 | 5 | 6 | 0 |
34 | Árborg | Giải vô địch quốc gia Iceland | 32 | 1 | 2 | 9 | 0 |
33 | Árborg | Giải vô địch quốc gia Iceland | 44 | 1 | 4 | 9 | 0 |
32 | Árborg | Giải vô địch quốc gia Iceland | 41 | 0 | 1 | 4 | 0 |
31 | Árborg | Giải vô địch quốc gia Iceland | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |
30 | Árborg | Giải vô địch quốc gia Iceland | 26 | 0 | 1 | 2 | 1 |
29 | Árborg | Giải vô địch quốc gia Iceland | 20 | 0 | 0 | 4 | 0 |
28 | Árborg | Giải vô địch quốc gia Iceland | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |