48 | Bialystok | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.7] | 15 | 0 | 0 | 3 | 0 |
47 | Bialystok | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.7] | 28 | 0 | 0 | 5 | 1 |
46 | Bialystok | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.7] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
45 | FC Euskirchen | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Euskirchen | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |
43 | FC Euskirchen | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | FC Euskirchen | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Euskirchen | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Euskirchen | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Euskirchen | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 25 | 1 | 0 | 4 | 0 |
38 | FC Euskirchen | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 30 | 1 | 0 | 3 | 0 |
37 | FC Euskirchen | Giải vô địch quốc gia Đức [4.4] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | RC Strasbourg F67 | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | RC Strasbourg F67 | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | RC Strasbourg F67 | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 23 | 0 | 0 | 4 | 0 |
34 | RC Strasbourg F67 | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | RC Strasbourg F67 | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 38 | 0 | 0 | 2 | 1 |
32 | RC Strasbourg F67 | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 40 | 0 | 0 | 4 | 0 |
31 | RC Strasbourg F67 | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | RC Strasbourg F67 | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 29 | 0 | 0 | 7 | 0 |
29 | RC Strasbourg F67 | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 28 | 0 | 0 | 4 | 0 |
28 | RC Strasbourg F67 | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 22 | 0 | 0 | 7 | 0 |