38 | FK Luku Tábor | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 1 | 0 | 0 | 0 |
37 | FK Luku Tábor | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 8 | 2 | 0 | 0 |
36 | FK Luku Tábor | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 13 | 4 | 0 | 0 |
35 | FK Luku Tábor | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 7 | 2 | 0 | 0 |
34 | FK Luku Tábor | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 26 | 1 | 0 | 0 |
33 | FK Luku Tábor | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 12 | 2 | 0 | 0 |
30 | FK Luku Tábor | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 8 | 0 | 0 | 0 |
29 | FK Luku Tábor | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 29 | 0 | 0 | 0 |
28 | FK Luku Tábor | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 20 | 0 | 0 | 0 |