38 | FC Beyla | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 9 | 1 | 5 | 6 | 0 |
37 | FC Beyla | Giải vô địch quốc gia Guinea | 26 | 0 | 4 | 9 | 0 |
36 | FC Beyla | Giải vô địch quốc gia Guinea | 37 | 1 | 8 | 7 | 0 |
35 | FC Beyla | Giải vô địch quốc gia Guinea | 32 | 0 | 15 | 16 | 1 |
34 | FC Beyla | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 27 | 1 | 15 | 11 | 1 |
33 | FC Beyla | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 33 | 3 | 13 | 11 | 0 |
32 | FC Beyla | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 25 | 2 | 11 | 9 | 1 |
31 | Borussia-dortmund FC | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 29 | 0 | 3 | 1 | 0 |
30 | Borussia-dortmund FC | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Freetown #5 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | Freetown #5 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 13 | 0 | 0 | 3 | 0 |