46 | FC Katta | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 13 | 1 | 28 | 0 | 0 |
45 | FC Katta | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 20 | 0 | 33 | 2 | 0 |
44 | FC Katta | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 20 | 0 | 28 | 1 | 0 |
43 | FC Katta | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 24 | 3 | 23 | 0 | 0 |
42 | FC Katta | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 22 | 0 | 23 | 2 | 0 |
41 | FC Katta | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 24 | 0 | 23 | 2 | 0 |
40 | FC Katta | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 21 | 0 | 23 | 2 | 0 |
39 | FC Katta | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 5 | 0 | 2 | 0 | 0 |
39 | Le Feu Occulte | Giải vô địch quốc gia Pháp | 17 | 0 | 3 | 1 | 0 |
38 | Le Feu Occulte | Giải vô địch quốc gia Pháp | 35 | 0 | 4 | 3 | 0 |
37 | Le Feu Occulte | Giải vô địch quốc gia Pháp | 35 | 0 | 8 | 4 | 0 |
37 | FC Mo i Rana | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Mo i Rana | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 29 | 0 | 6 | 3 | 0 |
35 | FC Mo i Rana | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 31 | 0 | 7 | 4 | 0 |
34 | FC Mo i Rana | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 35 | 0 | 7 | 8 | 1 |
33 | FC Mo i Rana | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30 | 0 | 3 | 5 | 0 |
33 | Timmyh FC | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Timmyh FC | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 27 | 0 | 3 | 5 | 0 |
31 | Hoa Binh #7 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.3] | 65 | 11 | 38 | 11 | 0 |
30 | Timmyh FC | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 17 | 0 | 0 | 7 | 0 |
30 | Marseille #8 | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | Marseille #8 | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 29 | 0 | 0 | 8 | 0 |
28 | Marseille #8 | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 18 | 0 | 0 | 7 | 0 |