50 | Solihull | Giải vô địch quốc gia Anh [4.2] | 34 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | Solihull | Giải vô địch quốc gia Anh [4.2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | Solihull | Giải vô địch quốc gia Anh [4.2] | 40 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | Solihull | Giải vô địch quốc gia Anh [4.2] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | Solihull | Giải vô địch quốc gia Anh [4.2] | 40 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Solihull | Giải vô địch quốc gia Anh [4.2] | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Hoylake United #3 | Giải vô địch quốc gia Anh [4.2] | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Hoylake United #3 | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 40 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Swansea | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Swansea | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Swansea | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 30 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Swansea | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Swansea | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 34 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Swansea | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 31 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
36 | FC Swansea | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Swansea | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Swansea | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Swansea | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Swansea | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 23 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Swansea | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 27 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | Nervi FC | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 11 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Nervi FC | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Nervi FC | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 19 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |