45 | FC Islwyn | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Islwyn | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
43 | FC Islwyn | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | FC Islwyn | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | FC Islwyn | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | FC Islwyn | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | FC Islwyn | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 1 |
38 | FC Islwyn | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 32 | 1 | 0 | 3 | 0 |
37 | FC Islwyn | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 30 | 0 | 1 | 1 | 0 |
36 | FC Islwyn | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 32 | 0 | 1 | 3 | 1 |
35 | FC Islwyn | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | Stanford Le Hope United #3 | Giải vô địch quốc gia Anh [5.1] | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | Stanford Le Hope United #3 | Giải vô địch quốc gia Anh [5.1] | 37 | 2 | 0 | 3 | 0 |
32 | Stanford Le Hope United #3 | Giải vô địch quốc gia Anh [5.1] | 40 | 4 | 0 | 0 | 0 |
31 | Stanford Le Hope United #3 | Giải vô địch quốc gia Anh [5.1] | 35 | 3 | 0 | 6 | 0 |
30 | Stanford Le Hope United #3 | Giải vô địch quốc gia Anh [5.1] | 37 | 1 | 0 | 4 | 0 |
29 | FC Llanelli #2 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 25 | 0 | 0 | 4 | 0 |
28 | FC Llanelli #2 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |