41 | Lárisa #3 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
40 | Lárisa #3 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.1] | 34 | 26 | 2 | 0 | 0 |
39 | Lárisa #3 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.3] | 34 | 36 | 2 | 1 | 0 |
38 | Lárisa #3 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.4] | 31 | 28 | 2 | 0 | 0 |
37 | Lárisa #3 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.4] | 30 | 26 | 1 | 0 | 0 |
36 | Kavála | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.3] | 19 | 9 | 0 | 1 | 0 |
35 | Kavála | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.3] | 29 | 19 | 5 | 0 | 0 |
34 | Kavála | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.3] | 27 | 11 | 0 | 0 | 0 |
33 | Kavála | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 25 | 1 | 0 | 3 | 0 |
32 | Kavála | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.4] | 29 | 13 | 0 | 1 | 0 |
31 | Kavála | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.4] | 30 | 10 | 4 | 2 | 0 |
30 | Kavála | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.4] | 18 | 7 | 0 | 1 | 0 |