36 | Gdynia | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.16] | 25 | 1 | 1 | 1 | 0 |
35 | Gdynia | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.16] | 25 | 1 | 0 | 2 | 1 |
34 | Gdynia | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.16] | 18 | 0 | 0 | 3 | 0 |
33 | Gdynia | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.16] | 17 | 0 | 2 | 1 | 0 |
32 | Gdynia | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.4] | 7 | 0 | 0 | 0 | 1 |
31 | Gdynia | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.4] | 21 | 0 | 1 | 2 | 0 |
30 | Gdynia | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.4] | 24 | 0 | 1 | 3 | 0 |
29 | Gdynia | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.4] | 15 | 0 | 0 | 3 | 0 |
29 | FC STRATOVARIUS 1972 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC STRATOVARIUS 1972 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |