38 | Gyumri | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 8 | 1 | 0 | 0 |
37 | Gyumri | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 36 | 7 | 0 | 0 |
36 | Gyumri | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 38 | 2 | 0 | 0 |
35 | Gyumri | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 34 | 5 | 0 | 0 |
34 | Gyumri | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 36 | 4 | 0 | 0 |
33 | Gyumri | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 36 | 5 | 0 | 0 |
32 | Gyumri | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 36 | 10 | 0 | 0 |
31 | Gyumri | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 47 | 4 | 0 | 0 |
30 | Gyumri | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 5 | 0 | 0 | 0 |
29 | Gyumri | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 17 | 0 | 0 | 0 |
28 | Gyumri | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 21 | 0 | 0 | 0 |