48 | FC Livani #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.3] | 29 | 55 | 0 | 0 | 0 |
47 | Ostrava Wild Beasts | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 22 | 13 | 0 | 0 | 0 |
46 | Ostrava Wild Beasts | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 25 | 21 | 1 | 1 | 0 |
45 | Ostrava Wild Beasts | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 11 | 13 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC 北京工业大学(BJUT) | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 14 | 2 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC 北京工业大学(BJUT) | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 30 | 13 | 0 | 2 | 0 |
43 | FC 北京工业大学(BJUT) | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 30 | 17 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC 北京工业大学(BJUT) | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 30 | 20 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC 北京工业大学(BJUT) | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 30 | 19 | 1 | 0 | 0 |
40 | FC 北京工业大学(BJUT) | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 30 | 13 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC 北京工业大学(BJUT) | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 30 | 10 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC 北京工业大学(BJUT) | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 30 | 8 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC 北京工业大学(BJUT) | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 30 | 11 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC 北京工业大学(BJUT) | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 30 | 4 | 0 | 2 | 0 |
35 | İstanbul Başakşehir FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 36 | 7 | 0 | 0 | 0 |
34 | İstanbul Başakşehir FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | İstanbul Başakşehir FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 24 | 1 | 0 | 0 | 0 |
32 | İstanbul Başakşehir FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | İstanbul Başakşehir FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | İstanbul Başakşehir FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | İstanbul Başakşehir FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | İstanbul Başakşehir FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |