42 | Kamurocho FC | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 27 | 1 | 15 | 6 | 0 |
41 | Kamurocho FC | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 30 | 0 | 15 | 10 | 0 |
40 | Kamurocho FC | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 26 | 0 | 10 | 3 | 0 |
39 | Kamurocho FC | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 23 | 0 | 10 | 12 | 1 |
38 | Kamurocho FC | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 30 | 1 | 11 | 5 | 1 |
37 | Kamurocho FC | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 24 | 0 | 4 | 3 | 1 |
36 | Kamurocho FC | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 26 | 1 | 2 | 4 | 1 |
35 | Kamurocho FC | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | Kamurocho FC | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 34 | 0 | 1 | 1 | 0 |
33 | Kamurocho FC | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 33 | 0 | 0 | 6 | 0 |
32 | Kamurocho FC | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 30 | 0 | 1 | 0 | 1 |
31 | FC Port Talbot | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 32 | 9 | 23 | 6 | 0 |
30 | FC Port Talbot | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 33 | 0 | 8 | 7 | 0 |
30 | Kamurocho FC | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Kamurocho FC | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 9 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | Dnepropetrovsk #2 | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Talsi #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.10] | 23 | 0 | 0 | 4 | 0 |