42 | Peć #7 | Giải vô địch quốc gia Kosovo [3.1] | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 |
42 | Rába Eto | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 20 | 0 | 2 | 0 | 0 |
41 | Rába Eto | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 30 | 2 | 9 | 1 | 0 |
40 | Padua | Giải vô địch quốc gia Italy | 36 | 0 | 2 | 3 | 0 |
39 | Padua | Giải vô địch quốc gia Italy | 37 | 0 | 2 | 3 | 0 |
38 | Padua | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 37 | 0 | 6 | 4 | 0 |
37 | Padua | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 37 | 0 | 3 | 1 | 0 |
36 | Padua | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 38 | 0 | 4 | 1 | 0 |
35 | Padua | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 39 | 0 | 5 | 3 | 0 |
34 | Padua | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 25 | 0 | 1 | 0 | 0 |
33 | Padua | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 24 | 0 | 1 | 0 | 0 |
32 | Padua | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 24 | 0 | 0 | 3 | 0 |
32 | FC Csepel | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Csepel | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | FC Csepel | Giải vô địch quốc gia Hungary | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Csepel | Giải vô địch quốc gia Hungary | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Csepel | Giải vô địch quốc gia Hungary | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |