45 | SC De Bilt | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | SC De Bilt | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 36 | 1 | 0 | 1 | 0 |
43 | SC De Bilt | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | SC De Bilt | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | SC De Bilt | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | SC De Bilt | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | SC De Bilt | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | SC De Bilt | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | SC De Bilt | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | SC De Bilt | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 32 | 0 | 0 | 6 | 0 |
35 | SC De Bilt | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 37 | 0 | 0 | 3 | 0 |
34 | SC De Bilt | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | SC De Bilt | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | SC De Bilt | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
32 | Victoria #19 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Victoria #19 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [3.1] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Victoria #19 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [3.2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Sunch'on | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Sunch'on | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 24 | 0 | 0 | 1 | 1 |