45 | FC T'ainan #6 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.1] | 16 | 10 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC T'ainan #6 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.1] | 31 | 17 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC T'ainan #6 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.8] | 5 | 4 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC T'ainan #6 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.8] | 34 | 25 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC T'ainan #6 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.8] | 36 | 30 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC T'ainan #6 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.8] | 17 | 15 | 1 | 0 | 0 |
40 | Singapore FC #24 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 17 | 16 | 0 | 0 | 0 |
39 | Singapore FC #24 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 29 | 27 | 0 | 0 | 0 |
38 | Singapore FC #24 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 23 | 15 | 0 | 1 | 0 |
37 | Singapore FC #24 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 13 | 10 | 0 | 0 | 0 |
36 | Singapore FC #24 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 8 | 7 | 0 | 0 | 0 |
35 | Singapore FC #24 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 29 | 5 | 0 | 0 | 0 |
34 | Singapore FC #24 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 6 | 2 | 0 | 0 | 0 |
33 | Singapore FC #24 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Singapore FC #24 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Qiqihar #19 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.13] | 29 | 26 | 2 | 0 | 0 |
30 | Singapore FC #24 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Wuxi #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.22] | 28 | 19 | 3 | 0 | 0 |
28 | FC Kueishan #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |