49 | fzgroup FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | fzgroup FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên [2] | 25 | 0 | 1 | 7 | 0 |
47 | fzgroup FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên [2] | 37 | 0 | 2 | 12 | 0 |
46 | fzgroup FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên [2] | 28 | 0 | 1 | 7 | 0 |
45 | fzgroup FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên [2] | 32 | 0 | 0 | 11 | 0 |
44 | fzgroup FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên [2] | 35 | 1 | 9 | 12 | 0 |
43 | fzgroup FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên [2] | 36 | 0 | 12 | 24 | 0 |
42 | fzgroup FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên [2] | 28 | 1 | 7 | 17 | 0 |
41 | fzgroup FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên [2] | 32 | 3 | 12 | 24 | 0 |
40 | fzgroup FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên [2] | 36 | 5 | 18 | 23 | 0 |
39 | fzgroup FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên [2] | 32 | 1 | 22 | 22 | 0 |
38 | fzgroup FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên [2] | 29 | 4 | 16 | 13 | 0 |
37 | fzgroup FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên [2] | 34 | 6 | 29 | 15 | 0 |
36 | fzgroup FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên [2] | 32 | 6 | 16 | 20 | 0 |
35 | fzgroup FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên [2] | 29 | 3 | 16 | 18 | 1 |
34 | fzgroup FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên [2] | 25 | 1 | 6 | 9 | 0 |
33 | fzgroup FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên [2] | 14 | 2 | 5 | 8 | 1 |
32 | FC Honiara | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
31 | FC Honiara | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Honiara | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | FC Honiara | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 20 | 0 | 0 | 9 | 0 |
28 | FC Honiara | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |