47 | FC Daugavpils #27 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
46 | FC Daugavpils #27 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
45 | FC Daugavpils #27 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7] | 33 | 2 | 0 | 3 | 0 |
44 | FC Daugavpils #27 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7] | 33 | 0 | 0 | 4 | 0 |
43 | FC Daugavpils #27 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | FC Daugavpils #27 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9] | 36 | 1 | 0 | 5 | 0 |
41 | FC Daugavpils #27 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 35 | 0 | 0 | 5 | 0 |
40 | FC Daugavpils #27 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.14] | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Daugavpils #27 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13] | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | FC Daugavpils #27 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.15] | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Daugavpils #27 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.2] | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Daugavpils #27 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 34 | 0 | 0 | 7 | 0 |
35 | FC Daugavpils #27 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 11 | 0 | 0 | 4 | 0 |
34 | FC Daugavpils #27 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Daugavpils #27 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Daugavpils #27 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Daugavpils #27 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 26 | 0 | 0 | 4 | 0 |
29 | FC Daugavpils #27 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
28 | FC Daugavpils #27 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 19 | 0 | 0 | 5 | 0 |