44 | FC Lomé #8 | Giải vô địch quốc gia Togo | 11 | 10 | 0 | 0 |
43 | FC Lomé #8 | Giải vô địch quốc gia Togo | 12 | 7 | 0 | 0 |
42 | FC Lomé #8 | Giải vô địch quốc gia Togo | 16 | 10 | 0 | 0 |
41 | FC Lomé #8 | Giải vô địch quốc gia Togo | 29 | 8 | 0 | 0 |
38 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo | 1 | 1 | 0 | 0 |
37 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 3 | 3 | 0 | 0 |
36 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo | 3 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 1 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 27 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 32 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo | 32 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 32 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo | 32 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 14 | 0 | 0 | 0 |