46 | FC Vilniaus Angelai | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 22 | 0 | 2 | 4 | 0 |
45 | FC Vilniaus Angelai | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 16 | 0 | 5 | 2 | 0 |
44 | FC Vilniaus Angelai | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 21 | 0 | 8 | 5 | 0 |
43 | FC Vilniaus Angelai | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 24 | 1 | 8 | 4 | 0 |
42 | FC Vilniaus Angelai | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 23 | 0 | 8 | 9 | 0 |
41 | FC Vilniaus Angelai | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 24 | 1 | 11 | 6 | 0 |
40 | FC Vilniaus Angelai | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 24 | 1 | 15 | 6 | 1 |
39 | FC Vilniaus Angelai | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 19 | 2 | 7 | 8 | 0 |
38 | FC Vilniaus Angelai | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 22 | 0 | 7 | 8 | 0 |
37 | FC Vilniaus Angelai | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 23 | 1 | 11 | 5 | 0 |
36 | Messina #2 | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
36 | Clube Académico Coimbra | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [2] | 31 | 1 | 16 | 10 | 0 |
35 | Messina #2 | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Spokane | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.1] | 34 | 4 | 21 | 4 | 0 |
34 | Messina #2 | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 19 | 0 | 1 | 2 | 0 |
34 | Kalafiory | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Olkusz | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.15] | 28 | 7 | 17 | 6 | 0 |
32 | Kalafiory | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 18 | 0 | 1 | 1 | 0 |
31 | Kalafiory | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Kalafiory | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Kalafiory | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Kalafiory | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |