53 | Aston Villains | Giải vô địch quốc gia Anh | 37 | 15 | 0 | 0 |
52 | Aston Villains | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 7 | 0 | 0 |
51 | Aston Villains | Giải vô địch quốc gia Anh | 36 | 9 | 1 | 0 |
50 | Aston Villains | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 9 | 0 | 0 |
49 | Aston Villains | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 6 | 0 | 0 |
48 | Aston Villains | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 5 | 0 | 0 |
47 | Aston Villains | Giải vô địch quốc gia Anh | 14 | 1 | 0 | 0 |
46 | Aston Villains | Giải vô địch quốc gia Anh | 12 | 1 | 0 | 0 |
45 | Aston Villains | Giải vô địch quốc gia Anh | 20 | 3 | 0 | 0 |
44 | Aston Villains | Giải vô địch quốc gia Anh | 20 | 5 | 0 | 0 |
43 | Aston Villains | Giải vô địch quốc gia Anh | 21 | 0 | 0 | 0 |
42 | Aston Villains | Giải vô địch quốc gia Anh | 21 | 2 | 0 | 0 |
41 | Aston Villains | Giải vô địch quốc gia Anh | 21 | 0 | 0 | 0 |
40 | Aston Villains | Giải vô địch quốc gia Anh | 27 | 0 | 0 | 0 |
39 | Aston Villains | Giải vô địch quốc gia Anh | 20 | 0 | 0 | 0 |
38 | Aston Villains | Giải vô địch quốc gia Anh | 21 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Brazzaville #4 | Giải vô địch quốc gia Malawi | 30 | 18 | 0 | 0 |
36 | Guildford City | Giải vô địch quốc gia Anh [5.5] | 38 | 11 | 0 | 0 |
35 | Rawson #4 | Giải vô địch quốc gia Argentina [4.2] | 38 | 23 | 0 | 0 |
34 | FC A3 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 34 | 4 | 0 | 0 |
33 | Aston Villains | Giải vô địch quốc gia Anh | 35 | 0 | 0 | 0 |
32 | Aston Villains | Giải vô địch quốc gia Anh | 23 | 0 | 0 | 0 |
31 | Aston Villains | Giải vô địch quốc gia Anh | 22 | 0 | 0 | 0 |
30 | Aston Villains | Giải vô địch quốc gia Anh | 20 | 0 | 1 | 0 |
29 | Aston Villains | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 19 | 0 | 0 | 0 |
28 | Aston Villains | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 18 | 0 | 0 | 0 |