47 | FC Valmiera #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Valmiera #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 9 | 1 | 1 | 0 | 0 |
45 | FC Valmiera #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 12 | 6 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Valmiera #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.2] | 23 | 17 | 8 | 1 | 0 |
43 | FC Valmiera #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.8] | 38 | 30 | 7 | 2 | 0 |
42 | FC Valmiera #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 36 | 14 | 1 | 1 | 0 |
41 | FC Valmiera #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7] | 36 | 32 | 1 | 2 | 0 |
40 | FC Valmiera #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 36 | 11 | 0 | 2 | 0 |
39 | FC Valmiera #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.3] | 34 | 39 | 3 | 2 | 0 |
38 | FC Valmiera #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 36 | 14 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Valmiera #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.10] | 18 | 23 | 2 | 1 | 0 |
37 | FC Horna Streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Horna Streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Horna Streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Horna Streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Horna Streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Horna Streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Horna Streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Horna Streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Horna Streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Horna Streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |