49 | Ararat-Armenia | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | Ararat-Armenia | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 24 | 0 | 0 | 4 | 0 |
47 | Ararat-Armenia | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | Ararat-Armenia | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 33 | 0 | 0 | 4 | 0 |
45 | Ararat-Armenia | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
44 | Ararat-Armenia | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | Ararat-Armenia | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 20 | 0 | 0 | 0 | 1 |
42 | Ararat-Armenia | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
41 | Ararat-Armenia | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | Ararat-Armenia | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
39 | Ararat-Armenia | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | Ararat-Armenia | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Ararat-Armenia | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Ararat-Armenia | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Ararat-Armenia | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Ararat-Armenia | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 40 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Ararat-Armenia | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 43 | 1 | 0 | 1 | 0 |
32 | Ararat-Armenia | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 29 | 1 | 0 | 1 | 0 |
31 | Ararat-Armenia | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 13 | 1 | 0 | 0 | 0 |
31 | Maputo | Giải vô địch quốc gia Zambia | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Maputo | Giải vô địch quốc gia Zambia | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | Maputo | Giải vô địch quốc gia Zambia | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Tbilisi #2 | Giải vô địch quốc gia Georgia | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | Tbilisi #2 | Giải vô địch quốc gia Georgia | 17 | 0 | 0 | 1 | 1 |