48 | KV Charleroi #3 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 4 | 0 | 3 | 0 | 0 |
47 | KV Charleroi #3 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 28 | 0 | 9 | 1 | 0 |
46 | KV Charleroi #3 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 27 | 0 | 5 | 0 | 0 |
45 | KV Charleroi #3 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 33 | 13 | 30 | 4 | 0 |
44 | KV Charleroi #3 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 33 | 5 | 11 | 0 | 0 |
43 | KV Charleroi #3 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 38 | 9 | 23 | 1 | 0 |
42 | FK Limbaži | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 23 | 0 | 3 | 3 | 0 |
41 | FK Limbaži | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 33 | 0 | 13 | 3 | 0 |
40 | FK Limbaži | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 34 | 0 | 4 | 3 | 0 |
39 | FK Limbaži | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 35 | 0 | 12 | 1 | 0 |
38 | FK Limbaži | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 34 | 0 | 8 | 2 | 0 |
37 | FK Limbaži | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 18 | 0 | 1 | 3 | 0 |
37 | Skonto Riga | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | Ostrów Mazowiecka | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 27 | 2 | 4 | 8 | 0 |
35 | Skonto Riga | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 20 | 0 | 0 | 4 | 0 |
34 | Skonto Riga | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | Skonto Riga | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Ruse #5 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 25 | 1 | 3 | 7 | 0 |
31 | Skonto Riga | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | Vision | Giải vô địch quốc gia Ghana | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Vision | Giải vô địch quốc gia Ghana | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Vision | Giải vô địch quốc gia Ghana | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
28 | Vision | Giải vô địch quốc gia Ghana | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |