38 | Minsk #7 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Minsk #7 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Minsk #7 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 54 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | Minsk #7 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Daugavpils #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.10] | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | FC Sigulda #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.23] | 35 | 1 | 0 | 2 | 0 |
31 | Minsk #7 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Minsk #7 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Minsk #7 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
28 | Minsk #7 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |