40 | FC Elda | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 5 | 3 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Elda | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 33 | 12 | 1 | 1 | 0 |
38 | Malabon FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 24 | 7 | 1 | 0 | 0 |
37 | Malabon FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 33 | 11 | 2 | 0 | 0 |
36 | Malabon FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 22 | 6 | 0 | 0 | 0 |
35 | Malabon FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 38 | 17 | 0 | 0 | 0 |
34 | Malabon FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 38 | 12 | 0 | 0 | 1 |
33 | Malabon FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 38 | 14 | 0 | 0 | 0 |
32 | Malabon FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 35 | 10 | 3 | 1 | 0 |
31 | Malabon FC | Giải vô địch quốc gia Philippines [2] | 36 | 52 | 5 | 0 | 0 |
30 | Malabon FC | Giải vô địch quốc gia Philippines [2] | 58 | 37 | 0 | 0 | 0 |
29 | Malabon FC | Giải vô địch quốc gia Philippines [2] | 62 | 28 | 2 | 1 | 0 |
28 | Malabon FC | Giải vô địch quốc gia Philippines [2] | 27 | 22 | 4 | 1 | 0 |