49 | FC Slatina #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 15 | 0 | 0 | 2 | 0 |
48 | FC Slatina #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
47 | FC Slatina #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 34 | 1 | 0 | 1 | 0 |
46 | FC Slatina #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
45 | FC Slatina #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
44 | FC Slatina #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 33 | 0 | 0 | 4 | 0 |
43 | FC Slatina #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Slatina #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | FC Slatina #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 33 | 1 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Slatina #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 34 | 0 | 1 | 1 | 0 |
39 | FC Slatina #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
38 | FC Slatina #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | FC Slatina #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Slatina #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Szőlőskert | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Szőlőskert | Giải vô địch quốc gia Hungary | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Orosháza #3 | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Orosháza #3 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.4] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Orosháza #3 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.4] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Orosháza #3 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.1] | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Orosháza #3 | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 17 | 0 | 0 | 1 | 1 |
29 | FC Orosháza #3 | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |
28 | FC Orosháza #3 | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 12 | 0 | 0 | 5 | 0 |