41 | FC Wakiso | Giải vô địch quốc gia Uganda | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Wakiso | Giải vô địch quốc gia Uganda | 32 | 0 | 1 | 5 | 0 |
39 | FC Wakiso | Giải vô địch quốc gia Uganda | 21 | 1 | 2 | 3 | 0 |
38 | FC Wakiso | Giải vô địch quốc gia Uganda | 26 | 0 | 2 | 6 | 0 |
37 | FC Wakiso | Giải vô địch quốc gia Uganda | 26 | 0 | 3 | 5 | 1 |
36 | FC Wakiso | Giải vô địch quốc gia Uganda | 24 | 0 | 1 | 3 | 1 |
35 | FC Wakiso | Giải vô địch quốc gia Uganda | 15 | 0 | 0 | 3 | 1 |
34 | FC Wakiso | Giải vô địch quốc gia Uganda | 15 | 0 | 1 | 1 | 1 |
33 | FC Wakiso | Giải vô địch quốc gia Uganda | 18 | 0 | 0 | 1 | 1 |
32 | FC Juba #62 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan [2] | 25 | 0 | 3 | 1 | 0 |
31 | FC Juba #62 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan [2] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | FC Juba #62 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan [2] | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
29 | FC Juba #62 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan [2] | 26 | 0 | 1 | 1 | 0 |
28 | FC Juba #62 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan [2] | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |