43 | Bayer 04 Leverkusen | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 0 | 0 |
42 | Bayer 04 Leverkusen | Giải vô địch quốc gia Đức | 32 | 1 | 0 |
41 | Bayer 04 Leverkusen | Giải vô địch quốc gia Đức | 33 | 1 | 0 |
40 | Bayer 04 Leverkusen | Giải vô địch quốc gia Đức | 33 | 0 | 0 |
40 | Garfield Tigers | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 2 | 0 | 0 |
39 | Garfield Tigers | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 31 | 0 | 0 |
38 | Garfield Tigers | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 32 | 0 | 0 |
37 | Garfield Tigers | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 34 | 0 | 0 |
36 | Garfield Tigers | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 34 | 1 | 0 |
35 | Garfield Tigers | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 35 | 1 | 0 |
34 | Garfield Tigers | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 34 | 0 | 0 |
33 | Garfield Tigers | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 34 | 0 | 0 |
32 | Garfield Tigers | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 34 | 3 | 0 |
31 | FC Canton | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 21 | 2 | 0 |
30 | FC Canton | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 23 | 3 | 0 |
29 | FC Canton | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 25 | 1 | 0 |
28 | FC Canton | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 15 | 2 | 0 |