41 | Yumia Radegna FC | Giải vô địch quốc gia Italy [4.2] | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | Yumia Radegna FC | Giải vô địch quốc gia Italy [4.2] | 33 | 1 | 0 | 4 | 0 |
39 | Yumia Radegna FC | Giải vô địch quốc gia Italy [4.2] | 33 | 0 | 0 | 4 | 0 |
38 | Yumia Radegna FC | Giải vô địch quốc gia Italy [4.4] | 39 | 4 | 0 | 3 | 0 |
37 | Yumia Radegna FC | Giải vô địch quốc gia Italy [4.4] | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Yumia Radegna FC | Giải vô địch quốc gia Italy [4.4] | 38 | 1 | 0 | 2 | 0 |
35 | Yumia Radegna FC | Giải vô địch quốc gia Italy [4.4] | 36 | 0 | 0 | 3 | 0 |
34 | Yumia Radegna FC | Giải vô địch quốc gia Italy [4.4] | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | Yumia Radegna FC | Giải vô địch quốc gia Italy [4.4] | 37 | 0 | 0 | 4 | 0 |
32 | Yumia Radegna FC | Giải vô địch quốc gia Italy [5.4] | 44 | 0 | 1 | 3 | 0 |
31 | Yumia Radegna FC | Giải vô địch quốc gia Italy [5.4] | 49 | 0 | 1 | 0 | 0 |
30 | Yumia Radegna FC | Giải vô địch quốc gia Italy [5.4] | 37 | 0 | 0 | 3 | 0 |
29 | Yumia Radegna FC | Giải vô địch quốc gia Italy [5.1] | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | FC Tiraspol | Giải vô địch quốc gia Moldova | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC Tiraspol | Giải vô địch quốc gia Moldova | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |