49 | St. Pauls's Bay | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 26 | 1 | 1 |
48 | St. Pauls's Bay | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 34 | 2 | 2 |
47 | St. Pauls's Bay | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 27 | 3 | 0 |
46 | St. Pauls's Bay | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 35 | 5 | 0 |
45 | St. Pauls's Bay | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 35 | 4 | 0 |
44 | St. Pauls's Bay | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 32 | 2 | 0 |
43 | St. Pauls's Bay | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 36 | 1 | 0 |
42 | St. Pauls's Bay | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 35 | 0 | 0 |
41 | St. Pauls's Bay | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 36 | 0 | 0 |
40 | St. Pauls's Bay | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 36 | 2 | 0 |
39 | St. Pauls's Bay | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 35 | 3 | 0 |
38 | St. Pauls's Bay | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 37 | 1 | 1 |
37 | St. Pauls's Bay | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 34 | 3 | 0 |
36 | St. Pauls's Bay | Giải vô địch quốc gia Malta | 34 | 3 | 0 |
35 | FC Mu'a #3 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 3 | 0 | 0 |
34 | Carten Isle Rangers | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 16 | 0 | 0 |
33 | Carten Isle Rangers | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 21 | 0 | 0 |
32 | Carten Isle Rangers | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 20 | 0 | 0 |
31 | Carten Isle Rangers | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 18 | 3 | 0 |
30 | Carten Isle Rangers | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 8 | 0 | 0 |
29 | Carten Isle Rangers | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 5 | 0 | 0 |
28 | Carten Isle Rangers | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 7 | 0 | 0 |