Ernests Sirmmatis: Sự nghiệp cầu thủ

Mùa giảiCâu lạc bộGiải đấuCác trận đấuGAYR
46lv FC Kuldiga #2lv Giải vô địch quốc gia Latvia [6.6]40110
45lv FC Kuldiga #2lv Giải vô địch quốc gia Latvia [6.6]150021
44lv FC Kuldiga #2lv Giải vô địch quốc gia Latvia [6.6]130120
43lv FC Kuldiga #2lv Giải vô địch quốc gia Latvia [6.6]280610
42lv FC Kuldiga #2lv Giải vô địch quốc gia Latvia [6.1]3029100
41lv FC Kuldiga #2lv Giải vô địch quốc gia Latvia [6.8]35410110
40lv FC Kuldiga #2lv Giải vô địch quốc gia Latvia [6.8]32218130
39lv FC Kuldiga #2lv Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3]340790
38lv FC Kuldiga #2lv Giải vô địch quốc gia Latvia [6.6]3351790
37lv FC Kuldiga #2lv Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3]31016140
36lv FC Kuldiga #2lv Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3]292771
35lv FC Kuldiga #2lv Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6]290770
34lv FC Kuldiga #2lv Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6]222210
33lv FC Kuldiga #2lv Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6]220040
32lv FC Kuldiga #2lv Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7]250020
31lv FC Kuldiga #2lv Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7]270030
30lv FC Kuldiga #2lv Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7]230010
29lv FC Kuldiga #2lv Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7]200000
28lv FC Kuldiga #2lv Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4]170000

Chuyển nhượng

NgàyTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
tháng 8 23 2019lv FC Kuldiga #2Không cóRSD1 293 625

Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 10) của lv FC Kuldiga #2 vào thứ bảy tháng 12 31 - 17:53.