45 | FC Baia Mare #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 5 | 1 | 0 | 0 |
42 | FC Baia Mare #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 1 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Baia Mare #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 6 | 1 | 0 | 0 |
39 | FC Baia Mare #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 2 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Baia Mare #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 32 | 5 | 0 | 0 |
37 | FC Baia Mare #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 23 | 4 | 0 | 0 |
36 | FC Baia Mare #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 7 | 3 | 0 | 0 |
36 | Olympique Tours #6 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.1] | 1 | 0 | 0 | 0 |
35 | Olympique Tours #6 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.1] | 38 | 11 | 0 | 0 |
34 | Olympique Tours #6 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.1] | 18 | 3 | 0 | 0 |
33 | Mora IK | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 30 | 0 | 0 | 0 |
32 | Mora IK | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 30 | 0 | 1 | 0 |
31 | Mora IK | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 30 | 0 | 0 | 0 |
30 | Mora IK | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 30 | 0 | 0 | 0 |
29 | Mora IK | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 30 | 0 | 0 | 0 |
28 | Mora IK | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 10 | 0 | 1 | 0 |