45 | FC Poprad | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.2] | 26 | 0 | 0 | 4 | 0 |
44 | FC Poprad | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.2] | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
43 | FC Poprad | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 31 | 0 | 0 | 6 | 0 |
42 | FC Poprad | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.1] | 31 | 0 | 0 | 5 | 0 |
41 | FC Poprad | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.1] | 37 | 2 | 0 | 2 | 0 |
40 | FC Poprad | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.1] | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
39 | FC Poprad | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.1] | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Poprad | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.1] | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
37 | FC Poprad | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.1] | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | FC Poprad | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.1] | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Poprad | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.1] | 33 | 1 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Poprad | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.1] | 33 | 2 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Poprad | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.1] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Poprad | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.1] | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Poprad | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.1] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Poprad | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.1] | 51 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Poprad | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.1] | 14 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | Nowa Ruda | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.13] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Nowa Ruda | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.13] | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |