38 | IK☆ Ho Chi Minh United | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.3] | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | IK☆ Ho Chi Minh United | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.3] | 14 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | IK☆ Ho Chi Minh United | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.3] | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | IK☆ Ho Chi Minh United | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.3] | 34 | 1 | 2 | 5 | 0 |
34 | IK☆ Ho Chi Minh United | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.3] | 35 | 2 | 2 | 15 | 0 |
33 | IK☆ Ho Chi Minh United | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.3] | 22 | 1 | 4 | 10 | 0 |
32 | IK☆ Ho Chi Minh United | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.3] | 33 | 0 | 1 | 12 | 1 |
31 | IK☆ Ho Chi Minh United | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.3] | 34 | 1 | 1 | 10 | 0 |
30 | IK☆ Ho Chi Minh United | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [6.1] | 33 | 1 | 4 | 7 | 0 |
29 | IK☆ Ho Chi Minh United | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [6.1] | 34 | 2 | 3 | 12 | 0 |
28 | IK☆ Ho Chi Minh United | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [6.1] | 18 | 0 | 2 | 4 | 0 |