49 | FC Helsinki #9 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.2] | 35 | 1 | 25 | 5 | 1 |
48 | FC Helsinki #9 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.2] | 33 | 5 | 24 | 7 | 0 |
47 | FC Helsinki #9 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.2] | 38 | 13 | 45 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 9 | 1 |
46 | FC Helsinki #9 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.2] | 35 | 11 | 39 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 3 | 1 |
45 | Cuervos FC | Giải vô địch quốc gia Mexico | 11 | 0 | 0 | 2 | 0 |
44 | Cuervos FC | Giải vô địch quốc gia Mexico | 12 | 0 | 2 | 1 | 0 |
44 | FC Lillehammer | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 6 | 0 | 1 | 2 | 0 |
43 | FC Lillehammer | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 24 | 3 | 13 | 4 | 0 |
42 | FC Lillehammer | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 28 | 1 | 12 | 7 | 0 |
41 | FC Lillehammer | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 28 | 4 | 20 | 4 | 0 |
40 | NewCastle FC | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 31 | 4 | 18 | 7 | 0 |
39 | NewCastle FC | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 26 | 4 | 18 | 3 | 0 |
38 | NewCastle FC | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 24 | 1 | 11 | 0 | 0 |
37 | NewCastle FC | Giải vô địch quốc gia Anh [4.2] | 31 | 6 | 30 | 3 | 0 |
36 | NewCastle FC | Giải vô địch quốc gia Anh [4.2] | 26 | 2 | 17 | 4 | 0 |
35 | NewCastle FC | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 21 | 0 | 6 | 3 | 0 |
34 | NewCastle FC | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | NewCastle FC | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 20 | 0 | 0 | 6 | 1 |
32 | FC Marakei #4 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [3.1] | 26 | 4 | 8 | 10 | 0 |
31 | Fjorden Ballklubb | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Fjorden Ballklubb | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | Fjorden Ballklubb | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Fjorden Ballklubb | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 10 | 0 | 0 | 3 | 0 |