49 | AC Recas | Giải vô địch quốc gia Romania | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
48 | AC Recas | Giải vô địch quốc gia Romania | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | AC Recas | Giải vô địch quốc gia Romania | 28 | 3 | 1 | 1 | 0 |
46 | AC Recas | Giải vô địch quốc gia Romania | 33 | 18 | 0 | 0 | 0 |
45 | AC Recas | Giải vô địch quốc gia Romania | 33 | 22 | 1 | 2 | 0 |
44 | AC Recas | Giải vô địch quốc gia Romania | 32 | 16 | 0 | 0 | 0 |
43 | AC Recas | Giải vô địch quốc gia Romania | 34 | 35 | 2 | 0 | 0 |
42 | AC Recas | Giải vô địch quốc gia Romania | 34 | 31 | 2 | 0 | 0 |
41 | AC Recas | Giải vô địch quốc gia Romania | 31 | 23 | 0 | 3 | 0 |
40 | AC Recas | Giải vô địch quốc gia Romania | 32 | 23 | 0 | 2 | 0 |
39 | AC Recas | Giải vô địch quốc gia Romania | 34 | 26 | 0 | 1 | 0 |
38 | Hapoel Tel Aviv | Giải vô địch quốc gia Israel | 29 | 16 | 0 | 0 | 0 |
37 | Hapoel Tel Aviv | Giải vô địch quốc gia Israel | 35 | 19 | 0 | 0 | 0 |
36 | Hapoel Tel Aviv | Giải vô địch quốc gia Israel | 31 | 16 | 0 | 0 | 0 |
35 | Hapoel Tel Aviv | Giải vô địch quốc gia Israel | 31 | 9 | 0 | 0 | 0 |
34 | Hapoel Tel Aviv | Giải vô địch quốc gia Israel | 33 | 7 | 0 | 0 | 0 |
33 | Prince--Lin | Giải vô địch quốc gia Somalia | 21 | 19 | 0 | 1 | 0 |
32 | Prince--Lin | Giải vô địch quốc gia Somalia | 22 | 19 | 1 | 0 | 0 |
31 | Prince--Lin | Giải vô địch quốc gia Somalia | 20 | 4 | 0 | 1 | 0 |
30 | Prince--Lin | Giải vô địch quốc gia Somalia | 23 | 4 | 0 | 0 | 0 |
29 | Prince--Lin | Giải vô địch quốc gia Somalia | 22 | 2 | 0 | 0 | 0 |
28 | Prince--Lin | Giải vô địch quốc gia Somalia | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |