49 | Al-Aridiyah | Giải vô địch quốc gia Kuwait [2] | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | Al-Aridiyah | Giải vô địch quốc gia Kuwait [2] | 33 | 7 | 6 | 11 | 0 |
47 | Al-Aridiyah | Giải vô địch quốc gia Kuwait [2] | 33 | 6 | 14 | 9 | 0 |
46 | Al-Aridiyah | Giải vô địch quốc gia Kuwait [2] | 32 | 6 | 13 | 14 | 0 |
45 | Al-Aridiyah | Giải vô địch quốc gia Kuwait [2] | 34 | 1 | 16 | 19 | 0 |
44 | Al-Aridiyah | Giải vô địch quốc gia Kuwait | 31 | 1 | 7 | 17 | 0 |
43 | Al-Aridiyah | Giải vô địch quốc gia Kuwait | 32 | 1 | 5 | 14 | 0 |
42 | Al-Aridiyah | Giải vô địch quốc gia Kuwait | 32 | 3 | 11 | 8 | 0 |
41 | Al-Aridiyah | Giải vô địch quốc gia Kuwait | 32 | 4 | 14 | 14 | 0 |
40 | Al-Aridiyah | Giải vô địch quốc gia Kuwait | 33 | 1 | 12 | 14 | 1 |
39 | Al-Aridiyah | Giải vô địch quốc gia Kuwait | 30 | 7 | 19 | 8 | 0 |
38 | Al-Aridiyah | Giải vô địch quốc gia Kuwait | 32 | 6 | 13 | 8 | 0 |
37 | Al-Aridiyah | Giải vô địch quốc gia Kuwait | 34 | 5 | 22 | 8 | 0 |
36 | Al-Aridiyah | Giải vô địch quốc gia Kuwait | 34 | 12 | 24 | 6 | 0 |
35 | Al-Aridiyah | Giải vô địch quốc gia Kuwait | 33 | 3 | 15 | 8 | 1 |
34 | Al-Aridiyah | Giải vô địch quốc gia Kuwait | 45 | 9 | 24 | 6 | 0 |
33 | Al-Aridiyah | Giải vô địch quốc gia Kuwait | 30 | 2 | 23 | 5 | 0 |
33 | FC Asmara #10 | Giải vô địch quốc gia Angola | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Asmara #10 | Giải vô địch quốc gia Angola | 27 | 1 | 2 | 9 | 0 |
31 | FC Asmara #10 | Giải vô địch quốc gia Angola | 24 | 0 | 3 | 2 | 0 |
30 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |